1. Thế nào chèn vòng bi được thiết kế để xử lý đồng thời tải trọng hướng tâm và hướng trục? Vòng bi chèn, còn được gọi là vòng bi chèn hướng tâm hoặc vòng bi Y, được thiết kế đặc biệt để xử lý đồng thời cả tải trọng hướng tâm và trục.
Độ đồng tâm của vòng bi và vỏ:
Vòng bi chèn được thiết kế vừa khít với vỏ tương ứng, đảm bảo sự liên kết thích hợp giữa vòng trong của vòng bi và trục. Độ đồng tâm này giúp phân phối tải trọng xuyên tâm đều trên ổ trục.
Vòng ngoài hình cầu:
Không giống như vòng bi truyền thống có vòng ngoài phẳng, vòng bi chèn có vòng ngoài hình cầu. Thiết kế này cho phép ổ trục điều chỉnh độ lệch giữa trục và vỏ, điều này có thể xảy ra do độ lệch trục hoặc độ lệch của vỏ. Vòng ngoài hình cầu cũng giúp phân bổ tải trọng dọc trục đều khắp ổ trục.
Khả năng tự căn chỉnh:
Vòng ngoài hình cầu giúp ổ bi chèn có khả năng tự căn chỉnh. Điều này có nghĩa là ổ trục có thể điều chỉnh theo những sai lệch nhỏ giữa trục và vỏ trong quá trình vận hành, giảm nguy cơ mài mòn và hư hỏng sớm.
Thiết kế vòng bi và đường đua:
Vòng bi chèn thường có vòng bi rãnh sâu được tích hợp vào thiết kế của chúng. Các vòng bi này được bố trí theo một mẫu cụ thể bên trong vòng bi để phân phối hiệu quả cả tải trọng hướng tâm và hướng trục. Ngoài ra, các rãnh của ổ trục được thiết kế để chứa các ổ bi này và tạo điều kiện quay trơn tru khi chịu tải.
Niêm phong và bôi trơn:
Việc bịt kín và bôi trơn đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của ổ bi chèn dưới tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp. Phớt giúp ngăn chặn chất gây ô nhiễm xâm nhập vào ổ trục, đồng thời bôi trơn làm giảm ma sát và tản nhiệt. Điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và giảm thiểu mài mòn, ngay cả trong điều kiện vận hành khó khăn.
2. Các loại phớt và chất bôi trơn thường được sử dụng trong chèn vòng bi ? Một số loại phớt và chất bôi trơn thường được sử dụng trong vòng bi chèn để đảm bảo hoạt động bình thường và tuổi thọ.
Con dấu:
Vòng đệm cao su (RS hoặc 2RS): Vòng đệm cao su giúp bảo vệ hiệu quả chống lại các chất gây ô nhiễm như bụi, chất bẩn và độ ẩm. Chúng thường được sử dụng trong vòng bi chèn cho các ứng dụng có mục đích chung trong đó hiệu suất bịt kín vừa phải là đủ.
Tấm chắn kim loại (ZZ hoặc 2Z): Tấm chắn kim loại giúp tăng cường khả năng bảo vệ chống lại các hạt lớn hơn và mức độ ô nhiễm vừa phải. Chúng phù hợp cho các ứng dụng cần có lớp che chắn bổ sung mà không phải hy sinh quá nhiều ma sát.
Vòng đệm không tiếp xúc (LLU hoặc 2RS1): Vòng đệm không tiếp xúc, thường được làm bằng cao su tổng hợp hoặc polyamit, tạo ra lớp đệm tiếp xúc tối thiểu với vòng trong, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ vòng bi. Chúng cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại sự nhiễm bẩn trong khi vẫn duy trì đặc tính mô-men xoắn thấp.
Con dấu mê cung: Con dấu mê cung bao gồm các con đường phức tạp cản trở sự xâm nhập của chất gây ô nhiễm. Chúng có hiệu quả cao trong môi trường có mức độ ô nhiễm cao hoặc nơi không thể bảo trì thường xuyên.
Phớt phớt: Phớt phớt cung cấp khả năng bảo vệ cơ bản chống nhiễm bẩn và thường được sử dụng trong các ứng dụng tốc độ thấp trong đó hiệu quả chi phí được ưu tiên hơn hiệu suất bịt kín tiên tiến.
Chất bôi trơn:
Mỡ: Mỡ là chất bôi trơn phổ biến nhất được sử dụng trong vòng bi chèn. Nó bao gồm một loại dầu gốc được làm đặc bằng chất xà phòng hoặc không phải xà phòng để tăng cường độ nhớt và đặc tính bám dính của nó. Mỡ mang lại đặc tính bôi trơn và bịt kín tuyệt vời, giảm ma sát và ngăn chặn sự tiếp xúc kim loại với kim loại giữa các bộ phận ổ trục.
Dầu: Dầu bôi trơn ít phổ biến hơn trong vòng bi chèn nhưng có thể được sử dụng trong các ứng dụng tốc độ cao hoặc nhiệt độ cao, nơi dầu mỡ có thể không hoạt động tối ưu. Dầu bôi trơn mang lại khả năng tản nhiệt vượt trội và có thể mang lại hiệu suất tốt hơn trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Chất bôi trơn rắn: Chất bôi trơn rắn, chẳng hạn như than chì hoặc molypden disulfua, có thể được thêm vào dầu mỡ hoặc được sử dụng làm lớp phủ trên bề mặt ổ trục để giảm ma sát và mài mòn. Chất bôi trơn rắn đặc biệt có lợi trong các ứng dụng có tải nặng hoặc khi việc bổ sung chất bôi trơn khó khăn.