1. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt của Linh kiện đồng thau so sánh với các vật liệu khác? Các lợi thế là gì? Là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, đồng thau đã chứng tỏ được những ưu điểm đáng kể về tính dẫn điện và nhiệt. Độ dẫn điện là khả năng dẫn dòng điện của vật liệu, trong khi độ dẫn nhiệt là khả năng dẫn nhiệt của vật liệu, cả hai tính chất đều quan trọng đối với nhiều ứng dụng kỹ thuật. Đồng thau thực hiện cả hai điều này thực sự ấn tượng so với các vật liệu khác.
Đồng thau có đặc tính dẫn điện tuyệt vời. Độ dẫn điện rất quan trọng đối với nhiều ứng dụng điện và điện tử vì nó quyết định hiệu suất và độ ổn định của vật liệu trong mạch điện. Đồng thau có điện trở suất thấp và do đó dẫn dòng điện hiệu quả trong mạch điện. Mặc dù độ dẫn điện của nó thấp hơn một chút so với các kim loại nhẹ hơn như nhôm nhưng đồng thau lại dẫn điện tốt hơn các kim loại khác như thép và thép không gỉ. Điều này làm cho đồng thau trở nên lý tưởng để sản xuất các linh kiện điện tử và đầu nối đòi hỏi độ dẫn điện cao.
Thứ hai, đồng thau còn có tính dẫn nhiệt vượt trội. Độ dẫn nhiệt xác định khả năng truyền nhiệt của vật liệu và rất quan trọng đối với nhiều ứng dụng cần tản nhiệt hoặc kiểm soát nhiệt độ. Đồng thau có đặc tính dẫn nhiệt tốt và có thể truyền nhiệt hiệu quả từ nơi này sang nơi khác. Mặc dù độ dẫn nhiệt của nó kém hơn một chút so với các kim loại nhẹ hơn như nhôm nhưng đồng thau vẫn dẫn nhiệt rất tốt so với nhiều vật liệu khác, chẳng hạn như thép và hợp kim nhôm. Điều này làm cho đồng thau được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận đòi hỏi đặc tính tản nhiệt tốt, chẳng hạn như bộ tản nhiệt và ống tản nhiệt.
Độ dẫn điện và nhiệt tuyệt vời của đồng thau khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật cụ thể. Tuy nhiên, là một vật liệu kỹ thuật, việc lựa chọn đồng thau vẫn đòi hỏi phải xem xét toàn diện các yếu tố khác, chẳng hạn như chi phí, mật độ, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Trong thiết kế kỹ thuật cụ thể, điều quan trọng là chọn vật liệu phù hợp nhất dựa trên hiệu suất và đặc điểm cần thiết của kịch bản ứng dụng.
2. Các kỹ thuật chế biến thường được sử dụng trong sản xuất Linh kiện đồng thau ? Trong sản xuất các bộ phận bằng đồng thau, có nhiều kỹ thuật xử lý thường được sử dụng, mỗi kỹ thuật đều có những đặc điểm và phạm vi ứng dụng riêng. Rèn là một phương pháp xử lý được sử dụng rộng rãi trong đó phôi đồng thau được nung nóng và tạo hình bằng lực tác động hoặc ép đùn liên tục. Quá trình rèn có ưu điểm là sản xuất các hình dạng phức tạp và độ chính xác cao, đặc biệt phù hợp để sản xuất các bộ phận đòi hỏi độ bền và khả năng chống mài mòn.
Đúc là một quá trình phổ biến khác trong đó đồng thau lỏng được đổ vào khuôn và để đông đặc trước khi lấy ra và đúc. Quá trình đúc phù hợp cho sản xuất hàng loạt và sản xuất các bộ phận có hình dạng phức tạp, nhưng độ chính xác về kích thước và chất lượng bề mặt của nó thấp hơn các phương pháp xử lý khác.
Quá trình xử lý bao gồm tiện, phay, khoan, mài, v.v. Phôi đồng thau được gia công thành hình dạng và kích thước mong muốn bằng cách cắt hoặc mài bề mặt của nó. Công nghệ xử lý có thể đạt được độ chính xác và chất lượng bề mặt cao, phù hợp để sản xuất các bộ phận chính xác.
Dập là một phương pháp xử lý hiệu quả giúp đục các tấm đồng thau thành các hình dạng cần thiết thông qua máy đục lỗ và khuôn đột dập. Dập phù hợp cho sản xuất hàng loạt và sản xuất các bộ phận có hình dạng đơn giản nhưng đòi hỏi độ chính xác cao đối với khuôn.