1.Tốc độ làm mát của máy có ảnh hưởng gì? Bộ phận đúc có thuộc tính của nó? Tốc độ làm nguội của vật đúc ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc bên trong, kích thước hạt, tính chất cơ học cuối cùng và chất lượng bề mặt của vật đúc. Tốc độ làm nguội đề cập đến thời gian và tốc độ làm mát mà vật đúc trải qua trong quá trình chuyển từ trạng thái nóng chảy sang trạng thái rắn. Tốc độ của quá trình này quyết định sự hình thành và sắp xếp các hạt trong vật đúc, điều này có tác động quan trọng đến hiệu suất của vật đúc.
Làm nguội nhanh thường dẫn đến kích thước hạt nhỏ hơn và đồng đều hơn trong vật đúc. Điều này là do trong điều kiện làm nguội nhanh, kim loại nóng chảy đông cứng nhanh chóng và các hạt không có đủ thời gian để phát triển, do đó tạo thành cấu trúc hạt mịn và đồng đều. Làm nguội chậm dẫn đến kích thước hạt lớn hơn và kém đồng đều hơn. Sự khác biệt này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học của vật đúc. Cấu trúc hạt mịn thường có độ bền và độ cứng cao hơn, trong khi các hạt lớn hơn có thể làm giảm độ bền và độ cứng của vật đúc.
Tốc độ làm nguội cũng ảnh hưởng đến biến dạng và ứng suất dư của vật đúc. Làm nguội nhanh có thể dẫn đến chênh lệch nhiệt độ lớn trong vật đúc, dẫn đến ứng suất dư và biến dạng lớn. Những ứng suất và biến dạng bên trong này có thể gây ra các vấn đề như nứt hoặc biến dạng vật đúc. Ngược lại, làm nguội chậm có thể làm giảm ứng suất và biến dạng bên trong, nhưng cũng có thể làm cho kích thước hạt của vật đúc tăng lên, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật đúc.
Ngoài cấu trúc bên trong và tính chất cơ học, tốc độ làm nguội cũng ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt của vật đúc. Làm mát nhanh thường tạo ra bề mặt mịn hơn và chi tiết hơn, nhưng cũng có thể làm tăng sự phát triển các khuyết tật bên trong như lỗ rỗng và tạp chất. Ngược lại, làm nguội chậm có thể gây ra độ nhám bề mặt nhưng giúp giảm các khuyết tật bên trong.
Tốc độ làm nguội của vật đúc đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đúc và cần được lựa chọn hợp lý theo các điều kiện và yêu cầu đúc cụ thể. Với tiền đề đảm bảo cấu trúc bên trong, tính chất cơ học và chất lượng bề mặt của vật đúc, hiệu suất và chất lượng vật đúc được tối ưu hóa có thể đạt được bằng cách kiểm soát tốc độ làm mát hợp lý.
2. Việc xử lý nhiệt có tác dụng gì? Bộ phận đúc có trên tài sản của họ? Là một mắt xích quan trọng trong quá trình sản xuất vật đúc, xử lý nhiệt có tác động sâu sắc đến hiệu suất và chất lượng của vật đúc. Bằng cách làm nóng và làm mát vật đúc đúng cách, quy trình xử lý nhiệt có thể cải thiện cấu trúc bên trong và tính chất vật lý của vật đúc, từ đó cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của vật đúc.
Xử lý nhiệt có thể tối ưu hóa cấu trúc cấu trúc của vật đúc để làm cho chúng đồng đều và dày đặc hơn. Bằng cách kiểm soát nhiệt độ gia nhiệt và tốc độ làm mát, kích thước, hình dạng và sự phân bố của các hạt bên trong vật đúc có thể được điều chỉnh và các khuyết tật bên trong có thể được loại bỏ hoặc giảm bớt, từ đó cải thiện tính chất cơ học của vật đúc. Cấu trúc hạt mịn và đồng đều thường có độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cao hơn, cho phép vật đúc chịu được tải trọng và thách thức lớn hơn trong môi trường làm việc.
Bằng cách hình thành lớp cacbua hoặc lớp nitrit có độ cứng bề mặt cao và khả năng chống mài mòn mạnh, độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn của vật đúc có thể được cải thiện một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của nó. Đồng thời, xử lý nhiệt còn có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của vật đúc, giúp chúng hoạt động ổn định trong thời gian dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Xử lý nhiệt cũng có thể điều chỉnh ứng suất dư trong vật đúc, giảm nguy cơ biến dạng và nứt. Trong quá trình sản xuất, vật đúc có thể tạo ra một số ứng suất dư và quá trình xử lý nhiệt có thể làm giảm kích thước và sự phân bổ ứng suất dư bằng cách khôi phục sự phân bố ứng suất, từ đó cải thiện độ ổn định và độ tin cậy của vật đúc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với một số ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và hiệu suất ổn định.